V/v thu phí thực hành Nghiệp vụ chế biến món ăn và Nhà hàng năm học 2013-2014
Khoa Dịch vụ Nhà hàng thông báo cho HSSV của các khóa 1,2,3 việc tiến hành thu phí thực hành Nghiệp vụ Chế biến món ăn và Nghiệp vụ Nhà hàng trong năm học 2013-2014 (có mức phí thu cụ thể từng lớp). Các lớp lưu ý hoàn tất việc nộp phí sau 1 tuần kể từ khi bắt đầu học kỳ, hạn cuối vào ngày 30/08/2013.
MỨC PHÍ THỰC HÀNH
ĐỐI VỚI NGHIỆP VỤ CHẾ BIẾN MÓN ĂN VÀ NGHIỆP VỤ NHÀ HÀNG
NĂM HỌC 2013 – 2014
Được áp dụng đối với 1 SV, đơn vị tính: đồng
1. Nghiệp vụ chế biến món ăn
Stt |
Lớp |
Nội dung |
Học kỳ |
Mức thu phí |
Ghi chú |
||
I |
II |
I |
II |
|
|||
1 |
1CCB |
CB món ăn 5 |
x |
|
1,920,000 |
|
|
CB bánh và tráng miệng 2 |
x |
|
720,000 |
|
|
||
|
Tổng cộng |
|
|
2,640,000 |
|
|
|
2 |
2CCB |
CB món ăn 3 |
x |
|
1,860,000 |
|
|
CB món ăn 4 |
|
x |
|
1,860,000 |
|
||
CB bánh và tráng miệng 1 |
|
x |
|
500,000 |
|
||
|
|
Tổng cộng |
|
|
1,860,000 |
2,360,000 |
|
3 |
2TCB |
CB món ăn 3 |
x |
|
1,860,000 |
|
|
CB món ăn 4 |
|
x |
|
1,920,000 |
|
||
CB bánh và tráng miệng |
x |
|
600,000 |
|
|
||
|
|
Tổng cộng |
|
|
2,460,000 |
1,920,000 |
|
4 |
3CCB |
CB món ăn 1 |
|
|
360,000 |
|
|
CB món ăn 2 |
|
|
|
600,000 |
|
||
|
|
Tổng cộng |
|
|
360,000 |
600,000 |
|
5 |
3TCB |
CB món ăn 1 |
x |
|
600,000 |
|
|
|
|
CB món ăn 2 |
|
x |
|
1,740,000 |
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
600,000 |
1,740,000 |
|
6 |
1CNH |
CB món ăn |
x |
|
900,000 |
|
|
7 |
1CKS 1 |
CB món ăn 2 |
x |
|
1,200,000 |
|
|
8 |
1CKS 2 |
CB món ăn 2 |
x |
|
1,200,000 |
|
|
9 |
2CKS 1 |
CB món ăn 1 |
|
x |
720,000 |
|
|
10
|
2CKS 2 |
CB món ăn 1 |
|
x |
720,000 |
|
|
2. Nghiệp vụ Nhà hàng
Stt |
Lớp |
Nội dung |
Học kỳ |
Mức phí |
Ghi chú |
||
I |
II |
I |
II |
|
|||
1 |
1CNH |
Nghiệp vụ Bar 2 |
x |
|
350,000 |
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
350,000 |
|
|
2 |
2CNH |
Nghiệp vụ Bàn 3 |
x |
|
160,000 |
|
|
Nghiệp vụ Bar 1 |
|
x |
|
360,000 |
|
||
|
|
Tổng cộng |
|
|
160,000 |
360,000 |
|
3 |
3CNH |
Nghiệp vụ Bàn 1 |
x |
|
160,000 |
|
|
Nghiệp vụ Bàn 2 |
|
x |
|
160,000 |
|
||
|
|
Tổng cộng |
|
|
160,000 |
160,000 |
|
4 |
1CCB |
Nghiệp vụ Nhà hàng 1 |
x |
|
60,000 |
|
|
Nghiệp vụ Nhà hàng 2 |
|
x |
|
60,000 |
|
||
Nghiệp vụ Bar |
|
x |
|
260,000 |
|
||
|
|
Tổng cộng |
|
|
60,000 |
320,000 |
|
5 |
2TCB |
Nghiệp vụ Nhà hàng |
x |
|
60,000 |
|
|
Nghiệp vụ Bar |
x |
|
|
260,000 |
|
||
|
|
Tổng cộng |
|
|
60,000 |
260,000 |
|
6 |
2CKS1 |
Nghiệp vụ Nhà hàng 1 |
x |
|
60,000 |
|
|
Nghiệp vụ Nhà hàng 2 |
|
x |
|
180,000 |
|
||
|
|
Tổng cộng |
|
|
60,000 |
180,000 |
|
7 |
2CKS2 |
Nghiệp vụ Nhà hàng 1 |
x |
|
60,000 |
|
|
Nghiệp vụ Nhà hàng 2 |
|
x |
|
180,000 |
|
||
|
|
Tổng cộng |
|
|
60,000 |
180,000 |
|
Ghi chú: mức thu trên đã bao gồm chi phí vệ sinh, điện nước, khấu hao,...
Bài viết liên quan
Thông báo Khai giảng lớp tiếng Anh giao tiếp và kỹ năng mềm
Ngày cập nhật: 22/08/2019
Thời khóa biểu tuần 4 cho khóa 07 và 06
Ngày cập nhật: 22/08/2019
Thông cáo báo chí cuộc thi Trải nghiệm Du lịch Đà Nẵng “DANANG FANTASTICITY – TUYỆT VỜI ĐÀ NẴNG ƠI”
Ngày cập nhật: 22/08/2019
Quyết định đổi tên công đoàn Trường
Ngày cập nhật: 22/08/2019
Cẩm nang nhận diện hình ảnh APEC Việt Nam 2017
Ngày cập nhật: 22/08/2019
Thông báo lịch nghỉ Tết Dương lịch và Tết Nguyên đán Đinh Dậu 2017
Ngày cập nhật: 22/08/2019
Kết quả thi tuyển viên chức năm 2015 của Trường Cao đẳng nghề Du lịch Đà Nẵng
Ngày cập nhật: 22/08/2019
Lịch thi tuyển viên chức năm 2015
Ngày cập nhật: 22/08/2019
Thông báo danh sách thí sinh được miễn thi môn Ngoại ngữ - Kỳ thi tuyển viên chức năm 2015
Ngày cập nhật: 22/08/2019